Thứ Tư, 28 tháng 5, 2014

            Sự khác nhau giữa LAND, GROUND, SOIL, EARTH


- Land: đất nằm trong sự đối lập với biển (theo trục ngang).
Ví dụ: Land prices are very high in big cities (Giá đất ở các thành phố lớn rất cao)
- Ground: mặt đất trong thế đối lập với không khí (trục dọc, trục thẳng đứng)
Ví dụ: He is lying on the ground (Nó đang nằm trên mặt đất)
- Soil: đất trồng trọt, canh tác
Ví dụ: We need to take measures to fight against soil pollution (Chúng ta cần có biện pháp chống lại xói mòn đất)
- Earth: đất trong lĩnh vực địa chất, khảo cổ học...
Ví dụ: Archaeologist is removing the earth to find the artefact
Nhà khảo cổ học đang bới lớp đất để tìm cổ vật

Land - Đất, trái nghĩa với Sea (Biển) Ground - Mặt đất ta đang đứng Soil - Đất trồng trọt (...)

alt
"Tấc đất tấc vàng" (A ball of earth is worth a ball of gold)
1. Land: có nghĩa là đất, từ trái nghĩa là sea có nghĩa là biển.

alt
Ví dụ:
Look! There the land is finally.

Land thường được dùng cho những mảnh đất rộng ở miền quê, đặc biệt sử dụng cho nông nghiệp.

2. Ground: là mặt đất nơi ta đang đứng.

Ví dụ:
I fell of the ground and broke my leg.
Tôi bị ngã xuống đất và bị gãy chân.

Ground là bất cứ mảnh đất nào, có thể được thiết kế cho một hoạt động hay mục đích cụ thể nào đó.

3. Soil: là đất trồng trọt.

alt
Ví dụ: 
The heavy rain erode our soil.
Cơn mưa nặng hạt làm xói mòn đất trồng trọt của chúng ta.

4. Earth: là trái đất, trái nghĩa với nó là heaven có nghĩa là trời.

alt
Ví dụ:
The war has spread throughout the earth.
Chiến tranh lan rộng trên khắp trái đất.

5. Lot: thường là một mảnh đất nhỏ ở thị xã hoặc thành phố, dùng cho việc xây dựng hoặc đỗ xe.

alt
Ví dụ:
a parking lot (bãi đỗ xe)

6. Plot: một mảnh đất nhỏ có thể dùng cho việc xây dựng, trồng rau hoặc chôn cất người chết.

alt
Ví dụ:
She bought a small plot of land to build a house. (Cô ấy mua một mảnh đất nhỏ để xây nhà.)
a vegetable plot (mảnh đất trồng rau)
a burial plot (mảnh đất để chôn người chết)

7. Space: một khu đất rộng lớn không có nhà cửa.
Ví dụ:
The city has plenty of open space.
Thành phố này có rất nhiều khu đất trống.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét